Có 2 kết quả:
成器 chéng qì ㄔㄥˊ ㄑㄧˋ • 盛器 chéng qì ㄔㄥˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth of oneself
(2) to become a person who is worthy of respect
(2) to become a person who is worthy of respect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vessel
(2) receptacle
(2) receptacle
Bình luận 0